Từ điển Trần Văn Chánh
哪 - ná
(trợ) Ơi, ạ, nhé...: 謝謝您哪! Cám ơn anh nhé!; 天哪! Trời ơi! Xem 哪 [nă], [nâi].

Từ điển Trần Văn Chánh
哪 - ná
(khn) Nào, mà, ấy, đó. Xem 哪 [nă], [na].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
哪 - na
Tiếng trợ ngữ cuối câu, với ý than thở, trách móc ( dùng trong Bạch thoại ) — Tiếng dùng để hỏi. Xem Na tri.


哪知 - na tri ||